ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lễ hội" 1件

ベトナム語 lễ hội
日本語 大会
例文 Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
マイ単語

類語検索結果 "lễ hội" 1件

ベトナム語 lễ hội pháo hoa
日本語 花火大会
例文 Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
マイ単語

フレーズ検索結果 "lễ hội" 2件

Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |