ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lễ hội" 1件

ベトナム語 lễ hội
button1
日本語 大会
例文
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
マイ単語

類語検索結果 "lễ hội" 1件

ベトナム語 lễ hội pháo hoa
button1
日本語 花火大会
例文
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
マイ単語

フレーズ検索結果 "lễ hội" 10件

Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
国際フェスティバルはフエで2年に1度開催される
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
花火大会は毎年開催される
Họ tổ chức một lễ hội truyền thống.
彼らは伝統的な祭りを開く。
Họ đốt hình nhân trong lễ hội.
祭りで人形を燃やした。
Lễ hội có đua thuyền rồng.
祭りでドラゴンボート競争がある。
Lễ hội có nhiều khách nội địa tham gia.
祭りには多くの国内客が参加した。
Lễ hội có múa rồng.
祭りで龍の舞が行われた。
Lễ hội thể hiện văn hóa cộng đồng.
祭りはコミュニティ文化を表す。
Lễ hội thả diều được tổ chức với quy mô toàn quốc.
凧揚げの祭りは全国規模で開催されている。
Không khí lễ hội rất sôi động.
祭りの雰囲気はとても活発だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |